Có 2 kết quả:
血肠 xuè cháng ㄒㄩㄝˋ ㄔㄤˊ • 血腸 xuè cháng ㄒㄩㄝˋ ㄔㄤˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) blood sausage
(2) blutwurst
(3) black pudding
(2) blutwurst
(3) black pudding
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) blood sausage
(2) blutwurst
(3) black pudding
(2) blutwurst
(3) black pudding
Bình luận 0